Nghĩa của từ traffic jam trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ traffic jam trong Tiếng Anh. Từ traffic jam trong Tiếng Anh có các nghĩa là sự kẹt xe, ách tắc giao thông. Để hiểu được
Jam session là gì: danh từ, mứt, danh từ, sự kẹp chặt, sự ép chặt, sự ấn vào, sự tọng vào, sự nhồi nhét, Đám đông chen chúc, đám đông tắc nghẽn, sự mắc kẹt, sự kẹt (máy), (thông tục) tình hình khó khăn, tình
1 Verb (used with object) 1.1 to press, squeeze, or wedge tightly between bodies or surfaces, so that motion or extrication is made difficult or impossible. 1.2 to bruise or crush by squeezing. 1.3 to fill too tightly; cram. 1.4 to press, push, or thrust violently, as into a confined space or against some object.
Trang chủ Từ điển Anh - Việt Jam signal Jam signal Toán & tin tín hiện nghẽn tín hiệu nghẽn tắc tín kiệu báo kẹt Điện tử & viễn thông tín hiệu tắc Kỹ thuật chung tín hiệu nhiễu Thuộc thể loại Kỹ thuật chung , Tham khảo chung , Toán & tin , điện tử & viễn thông , Các từ tiếp theo Jam weld hàn giáp mối, mối hàn đối đầu, Jamabalaya
jam /dʤæm/ * danh từ mứt real jam (từ lóng) điều khoái trá, điều cực kỳ hấp dẫn * danh từ sự kẹp chặt, sự ép chặt sự ấn vào, sự tọng vào, sự nhồi nhét đám đông xum xuê, đám đông tắc nghẽn traffic jam: đường tắc nghẽn; giao thông vận tải vận tải đường bộ tắc nghẽn sự bận rộn kẹt, sự kẹt (máy) (thông tục) yếu tố hoàn cảnh vất vả, tình thế khó xử, …
jam nghĩa là gì, định nghĩa, những dùng and ví dụ trong Tiếng Anh, Phương thức phát âm jam giọng bản ngữ Home / Tổng hợp / jam. JAM. admin 16/05/2022. jam tức thị gì, định nghĩa, các dùng & ví dụ trong tiếng Anh. Cách làm phát âm jam giọng phiên bản ngữ. Trường đoản cú cũng
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "jam jar", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ jam jar, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ jam jar trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh
SqAU. Tiếng Anh[sửa] Marmalade, a type of jam, spread on a piece of bread A strawberry jam and peanut butter sandwich Cách phát âm[sửa] IPA /ˈdʒæm/ Hoa Kỳ[ˈdʒæm] Danh từ[sửa] jam /ˈdʒæm/ Mứt lỏng. Thành ngữ[sửa] real jam Từ lóng Điều khoái trá, điều hết sức thú vị. Danh từ[sửa] jam số nhiều jams jam /ˈdʒæm/ Sự kẹp chặt, sự ép chặt. Sự ấn vào, sự tọng vào, sự nhồi nhét. Đám đông chen chúc, đám đông tắc nghẽn. traffic jam — đường tắc nghẽn; giao thông tắc nghẽn Sự mắc kẹt, sự kẹt máy... . Thông tục Tình hình khó khăn, tình thế khó xử, hoàn cảnh bế tắc. Raddiô Nhiễu lúc thu. Ngoại động từ[sửa] jam ngoại động từ /ˈdʒæm/ Ép chặt, kẹp chặt. to jam one's finger in the door — kẹp ngón tay ở cửa Thường + into ấn vào, tọng vào, nhồi nhét, nhồi chặt. Làm tắc nghẽn đường xá... . Kỹ thuật Làm mắc kẹt, kẹt chặt, hãm kẹt lại; chêm, chèn. to jam the brake — hãm kẹt phanh lại Rađiô Phá, làm nhiễu một chương trình phát thanh, làn sóng... . Chia động từ[sửa] Nội động từ[sửa] jam nội động từ /ˈdʒæm/ Bị chêm chặt, mắc kẹt, kẹt chặt bộ phận máy... . Bị ép chặt, bị xếp chật ních, bị nhồi chặt. từ Mỹ, nghĩa Mỹ , từ lóng ứng tác, ứng tấu nhạc ja. Chia động từ[sửa] Tham khảo[sửa] "jam". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết Tiếng Gia Rai[sửa] Danh từ[sửa] jam cái đĩa. Đồng nghĩa[sửa] pla
Thông tin thuật ngữ jam tiếng Anh Từ điển Anh Việt jam phát âm có thể chưa chuẩn Hình ảnh cho thuật ngữ jam Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành Định nghĩa - Khái niệm jam tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ jam trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ jam tiếng Anh nghĩa là gì. jam /dʤæm/* danh từ- mứt!real jam- từ lóng điều khoái trá, điều hết sức thú vị* danh từ- sự kẹp chặt, sự ép chặt- sự ấn vào, sự tọng vào, sự nhồi nhét- đám đông chen chúc, đám đông tắc nghẽn=traffic jam+ đường tắc nghẽn; giao thông tắc nghẽn- sự mắc kẹt, sự kẹt máy...- thông tục tình hình khó khăn, tình thế khó xử, hoàn cảnh bế tắc- raddiô nhiễu lúc thu* ngoại động từ- ép chặt, kẹp chặt=to jam one's finger in the door+ kẹp ngón tay ở cửa- thường + into ấn vào, tọng vào, nhồi nhét, nhồi chặt- làm tắc nghẽn đường xá...- kỹ thuật làm mắc kẹt, kẹt chặt, hãm kẹt lại; chêm, chèn=to jam the brake+ hãm kẹt phanh lại- raddiô phá, làm nhiễu một chương trình phát thanh, làn sóng...* nội động từ- bị chêm chặt, mắc kẹt, kẹt chặt bộ phận máy...- bị ép chặt, bị xếp chật ních, bị nhồi chặt- từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng ứng tác, ứng tấu nhạc ja Thuật ngữ liên quan tới jam gain tiếng Anh là gì? slavey tiếng Anh là gì? cabalist tiếng Anh là gì? expiry tiếng Anh là gì? zenana tiếng Anh là gì? box number tiếng Anh là gì? mainlander tiếng Anh là gì? promenades tiếng Anh là gì? joggle tiếng Anh là gì? lawyer tiếng Anh là gì? perpetrating tiếng Anh là gì? component part tiếng Anh là gì? erotematic tiếng Anh là gì? uncurious tiếng Anh là gì? clerkly tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của jam trong tiếng Anh jam có nghĩa là jam /dʤæm/* danh từ- mứt!real jam- từ lóng điều khoái trá, điều hết sức thú vị* danh từ- sự kẹp chặt, sự ép chặt- sự ấn vào, sự tọng vào, sự nhồi nhét- đám đông chen chúc, đám đông tắc nghẽn=traffic jam+ đường tắc nghẽn; giao thông tắc nghẽn- sự mắc kẹt, sự kẹt máy...- thông tục tình hình khó khăn, tình thế khó xử, hoàn cảnh bế tắc- raddiô nhiễu lúc thu* ngoại động từ- ép chặt, kẹp chặt=to jam one's finger in the door+ kẹp ngón tay ở cửa- thường + into ấn vào, tọng vào, nhồi nhét, nhồi chặt- làm tắc nghẽn đường xá...- kỹ thuật làm mắc kẹt, kẹt chặt, hãm kẹt lại; chêm, chèn=to jam the brake+ hãm kẹt phanh lại- raddiô phá, làm nhiễu một chương trình phát thanh, làn sóng...* nội động từ- bị chêm chặt, mắc kẹt, kẹt chặt bộ phận máy...- bị ép chặt, bị xếp chật ních, bị nhồi chặt- từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng ứng tác, ứng tấu nhạc ja Đây là cách dùng jam tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ jam tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh jam /dʤæm/* danh từ- mứt!real jam- từ lóng điều khoái trá tiếng Anh là gì? điều hết sức thú vị* danh từ- sự kẹp chặt tiếng Anh là gì? sự ép chặt- sự ấn vào tiếng Anh là gì? sự tọng vào tiếng Anh là gì? sự nhồi nhét- đám đông chen chúc tiếng Anh là gì? đám đông tắc nghẽn=traffic jam+ đường tắc nghẽn tiếng Anh là gì? giao thông tắc nghẽn- sự mắc kẹt tiếng Anh là gì? sự kẹt máy...- thông tục tình hình khó khăn tiếng Anh là gì? tình thế khó xử tiếng Anh là gì? hoàn cảnh bế tắc- raddiô nhiễu lúc thu* ngoại động từ- ép chặt tiếng Anh là gì? kẹp chặt=to jam one's finger in the door+ kẹp ngón tay ở cửa- thường + into ấn vào tiếng Anh là gì? tọng vào tiếng Anh là gì? nhồi nhét tiếng Anh là gì? nhồi chặt- làm tắc nghẽn đường xá...- kỹ thuật làm mắc kẹt tiếng Anh là gì? kẹt chặt tiếng Anh là gì? hãm kẹt lại tiếng Anh là gì? chêm tiếng Anh là gì? chèn=to jam the brake+ hãm kẹt phanh lại- raddiô phá tiếng Anh là gì? làm nhiễu một chương trình phát thanh tiếng Anh là gì? làn sóng...* nội động từ- bị chêm chặt tiếng Anh là gì? mắc kẹt tiếng Anh là gì? kẹt chặt bộ phận máy...- bị ép chặt tiếng Anh là gì? bị xếp chật ních tiếng Anh là gì? bị nhồi chặt- từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ tiếng Anh là gì? từ lóng ứng tác tiếng Anh là gì? ứng tấu nhạc ja
jam tiếng anh là gì